Chúng ta dù ít hay nhiều thì đều có một mối quan hệ nhất định với lĩnh vực thể thao. Bạn có thể đã từng theo dõi một trận đấu, thậm chí là nằm trong một đội bóng hay đơn giản là có một người bạn rất thích thể thao. Chính vì độ phủ sóng của chủ đề này rất lớn nên khi bạn học tiếng Hà Lan thì chắc rằng học từ vựng về chúng sẽ rất là quan trọng để dành cho những lúc bạn được hỏi về nó.
Tuy rằng khi nhắc đến lĩnh vực thể thao thì không nhiều người nhắc đến Hà Lan, thế nhưng ít ai biết được rằng khoảng hơn ⅔ dân số đất nước này trên độ tuổi 15 đều tham gia vào các câu lạc bộ cũng như đội nhóm thể thao. Khi đến đây, bạn có thể chắc rằng mình đều có thể nói về các bộ môn thể thao trong tiếng Hà Lan sau đây.
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Hà Lan
Bóng đá
Soccer
Voetbal
Khúc khôn cầu
Hockey
Hockey
Trượt băng
Ice skating
Schaatsen
Đạp xe
Cycling
Fietsen
Tennis
Tennis
Tennis
Đánh gôn
Golf
Golf
Bơi lội
Swimming
Zwemmen
Bóng rổ
Basketball
Basketbal
Bóng chày
Baseball
Honkbal
Thể thao là một loại hình nghệ thuật bao gồm nhiều chuỗi hành động. Vậy nên khi bạn học tiếng Hà Lan cho dù là để tham gia vào một bộ môn nào đó hay chỉ để xem chương trình truyền hình mình yêu thích thì đừng quên những động từ thể thao trong tiếng Hà Lan dưới đây.
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Hà Lan
Tập luyện
To practise
Oefenen
Thực hành
To exercise
Oefenen
Huấn luyện
To train
Trainen
Tham gia
To participate
Deelnemen, meedoen
Thắng
To win
Winnen
Thua
To lose
Verliezen
Chơi trong (bộ môn)
To play (sport)
(sport) spelen
Tiến hành (sang vòng kế tiếp)
Proceed (to the next round)
Doorgaan (naar de volgende ronde)
Khi nói đến thuật ngữ, ta liền định nghĩa chúng là những từ thuộc về một lĩnh vực và chỉ phù hợp khi sử dụng với lĩnh vực đó. Cũng tương tự như vậy, có rất nhiều từ thuật ngữ thể thao tiếng Hà Lan được sử dụng.
Ghi nhớ các thuật ngữ Hà Lan này sẽ giúp cho việc mô tả những trải nghiệm thể thao của bạn trở nên thú vị hơn nhiều.
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Hà Lan
Đấu trường
Arena
Arena
Nghiệp dư
Amateur
Dilettant
Vận động viên
Athlete
Athlete
Giải thưởng
Award
Prijs
Đội trưởng
Captain
Kapitein
Nhà vô địch
Champion
Kampioen
Huấn luyện viên
Coach
Coach
Người thi đấu
Competitor
Concurrenten
Bàn thắng
Goal
Doelpunten
Tags: Hà Lan, động từ thể thao tiếng Hà Lan, môn thể thao tiếng Hà Lan, thuật ngữ thể thao tiếng Hà Lan, học tiếng Hà Lan, từ vựng Hà Lan, học từ vựng thể thao tiếng Hà Lan, tự học tiếng Hà Lan