Số áo
Tên
Ngày sinh (tuổi)
Chiều cao
Cân nặng
Nhảy đập
Nhảy chắn
CLB NĂM 2022
1
(L)
26 tháng 7, 1990
1,76 m (5 ft 9 in)
70 kg (150 lb)
318 cm (125 in)
305 cm (120 in)
2
Nguyễn Xuân Thành
1983
3
Giang Văn Đức
16 tháng 12, 1987
1,86 m (6 ft 1 in)
82 kg (181 lb)
332 cm (131 in)
315 cm (124 in)
4
22 tháng 2, 1988
1,98 m (6 ft 6 in)
87 kg (192 lb)
340 cm (130 in)
330 cm (130 in)
5
24 tháng 12, 1990
1,98 m (6 ft 6 in)
80 kg (180 lb)
335 cm (132 in)
320 cm (130 in)
6
Ngô Văn Kiều
25 tháng 3, 1984
1,96 m (6 ft 5 in)
85 kg (187 lb)
340 cm (130 in)
335 cm (132 in)
7
Từ Thanh Thuận
15 tháng 7, 1992
1,92 m (6 ft 4 in)
82 kg (181 lb)
368 cm (145 in)
340 cm (130 in)
8
12 tháng 6, 1998
1,93 m (6 ft 4 in)
82 kg (181 lb)
359 cm (141 in)
325 cm (128 in)
9
3 tháng 2, 1988
1,90 m (6 ft 3 in)
75 kg (165 lb)
330 cm (130 in)
327 cm (129 in)
10
25 tháng 4, 1995
1,92 m (6 ft 4 in)
85 kg (187 lb)
330 cm (130 in)
320 cm (130 in)
Long An
11
12 tháng 5, 1992
1,90 m (6 ft 3 in)
74 kg (163 lb)
330 cm (130 in)
325 cm (128 in)
12
21 tháng 8, 1991
1,85 m (6 ft 1 in)
82 kg (181 lb)
330 cm (130 in)
320 cm (130 in)
14
Vũ Hồng Quân
11 tháng 1, 1983
1,72 m (5 ft 8 in)
82 kg (181 lb)
310 cm (120 in)
320 cm (130 in)
15
26 tháng 7, 1989
1,90 m (6 ft 3 in)
85 kg (187 lb)
335 cm (132 in)
330 cm (130 in)
16
2 tháng 9, 1990
1,90 m (6 ft 3 in)
82 kg (181 lb)
330 cm (130 in)
320 cm (130 in)
17
Nguyễn Trường Giang
8 tháng 6, 1986
1,90 m (6 ft 3 in)
77 kg (170 lb)
320 cm (130 in)
305 cm (120 in)